Có 2 kết quả:
豢养 huàn yǎng ㄏㄨㄢˋ ㄧㄤˇ • 豢養 huàn yǎng ㄏㄨㄢˋ ㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to keep (an animal)
(2) to look after the needs of (a person or an animal)
(3) (fig.) to keep (a spy, lackey etc) in one's pay
(2) to look after the needs of (a person or an animal)
(3) (fig.) to keep (a spy, lackey etc) in one's pay
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to keep (an animal)
(2) to look after the needs of (a person or an animal)
(3) (fig.) to keep (a spy, lackey etc) in one's pay
(2) to look after the needs of (a person or an animal)
(3) (fig.) to keep (a spy, lackey etc) in one's pay
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0