Có 2 kết quả:

豢养 huàn yǎng ㄏㄨㄢˋ ㄧㄤˇ豢養 huàn yǎng ㄏㄨㄢˋ ㄧㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to keep (an animal)
(2) to look after the needs of (a person or an animal)
(3) (fig.) to keep (a spy, lackey etc) in one's pay

Bình luận 0